hiền hòa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền hòa+ adj
- meek and affable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiền hòa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiền hòa":
hiền hoà hiền hòa - Những từ có chứa "hiền hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accommodative Cypriot mild-mannered harmonical czechoslovakia appeasing atactic harmonizable mediatorial centrist more...
Lượt xem: 725